Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất 2019


Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200/2014/TT-BTC, mới nhất hiện nay, áp dụng cho mọi loại hình kinh doanh. Để xem chi tiết hướng dẫn hạch toán từng tài khoản có ví dụ minh họa, bạn nhấp chuột trái vào tài khoản cần xem nhé (Nội dung hướng dẫn hạch toán trong các tài khoản kế toán in đậm sẽ bao gồm các tài khoản kế toán chi tiết bên dưới).

SỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1Cấp 2
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN


111


Tiền mặt
1111Tiền Việt Nam
1112Ngoại tệ
1113Vàng tiền tệ


112


Tiền gửi Ngân hàng
1121Tiền Việt Nam
1122Ngoại tệ
1123Vàng tiền tệ


113


Tiền đang chuyển
1131Tiền Việt Nam
1132Ngoại tệ


121


Chứng khoán kinh doanh
1211Cổ phiếu
1212Trái phiếu
1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác


128


Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281Tiền gửi có kỳ hạn
1282Trái phiếu
1283Cho vay
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn


131


Phải thu của khách hàng


133


Thuế GTGT được khấu trừ
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ


136


Phải thu nội bộ
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1368Phải thu nội bộ khác


138


Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1385Phải thu về cổ phần hoá
1388Phải thu khác


141


Tạm ứng


151


Hàng mua đang đi đường


152


Nguyên liệu, vật liệu


153


Công cụ, dụng cụ
1531Công cụ, dụng cụ
1532Bao bì luân chuyển
1533Đồ dùng cho thuê
1534Thiết bị, phụ tùng thay thế


154


Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang


155


Thành phẩm
1551Thành phẩm nhập kho
1557Thành phẩm bất động sản


156


Hàng hóa
1561Giá mua hàng hóa
1562Chi phí thu mua hàng hóa
1567Hàng hóa bất động sản


157


Hàng gửi đi bán


158


Hàng hoá kho bảo thuế


161


Chi sự nghiệp
1611Chi sự nghiệp năm trước
1612Chi sự nghiệp năm nay


171


Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ


211


Tài sản cố định hữu hình
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
2112Máy móc, thiết bị
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118TSCĐ khác


212


Tài sản cố định thuê tài chính
2121TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
2122TSCĐ vô hình thuê tài chính.


213


Tài sản cố định vô hình
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền phát hành
2133Bản quyền, bằng sáng chế
2134Nhãn hiệu, tên thương mại
2135Chương trình phần mềm
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138TSCĐ vô hình khác


214


Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143Hao mòn TSCĐ vô hình
2147Hao mòn bất động sản đầu tư


217


Bất động sản đầu tư


221


Đầu tư vào công ty con


222


Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết


228


Đầu tư khác
2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288Đầu tư khác


229


Dự phòng tổn thất tài sản
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293Dự phòng phải thu khó đòi
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho


241


Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Sửa chữa lớn TSCĐ


242


Chi phí trả trước


243


Tài sản thuế thu nhập hoãn lại


244


Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ


331


Phải trả cho người bán


333


Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất, nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381Thuế bảo vệ môi trường
33382Các loại thuế khác
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác


334


Phải trả người lao động
3341Phải trả công nhân viên
3348Phải trả người lao động khác


335


Chi phí phải trả


336


Phải trả nội bộ
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
3368Phải trả nội bộ khác


337


Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng


338


Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ giải quyết
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Phải trả về cổ phần hoá
3386Bảo hiểm thất nghiệp
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác


341


Vay và nợ thuê tài chính
3411Các khoản đi vay
3412Nợ thuê tài chính


343


Trái phiếu phát hành
3431Trái phiếu thường
34311Mệnh giá
34312Chiết khấu trái phiếu
34313Phụ trội trái phiếu
3432Trái phiếu chuyển đổi


344


Nhận ký quỹ, ký cược


347


Thuế thu nhập hoãn lại phải trả


352


Dự phòng phải trả
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524Dự phòng phải trả khác


353


Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531Quỹ khen thưởng
3532Quỹ phúc lợi
3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty


356


Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ


357


Quỹ bình ổn giá
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU


411


Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111Vốn góp của chủ sở hữu
41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112Cổ phiếu ưu đãi
4112Thặng dư vốn cổ phần
4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118Vốn khác


412


Chênh lệch đánh giá lại tài sản


413


Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động


414


Quỹ đầu tư phát triển


417


Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp


418


Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu


419


Cổ phiếu quỹ


421


Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay


441


Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản


461


Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay


466


Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU


511


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán các thành phẩm
5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118Doanh thu khác


515


Doanh thu hoạt động tài chính


521


Các khoản giảm trừ doanh thu
5211Chiết khấu thương mại
5212Hàng bán bị trả lại
5213Giảm giá hàng bán
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH


611


Mua hàng
6111Mua nguyên liệu, vật liệu
6112Mua hàng hóa


621


Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp


622


Chi phí nhân công trực tiếp


623


Chi phí sử dụng máy thi công
6231Chi phí nhân công
6232Chi phí nguyên, vật liệu
6233Chi phí dụng cụ sản xuất
6234Chi phí khấu hao máy thi công
6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238Chi phí bằng tiền khác


627


Chi phí sản xuất chung
6271Chi phí nhân viên phân xưởng
6272Chi phí nguyên, vật liệu
6273Chi phí dụng cụ sản xuất
6274Chi phí khấu hao TSCĐ
6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278Chi phí bằng tiền khác


631


Giá thành sản xuất


632


Giá vốn hàng bán


635


Chi phí tài chính


641


Chi phí bán hàng
6411Chi phí nhân viên
6412Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414Chi phí khấu hao TSCĐ
6415Chi phí bảo hành
6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418Chi phí bằng tiền khác


642


Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421Chi phí nhân viên quản lý
6422Chi phí vật liệu quản lý
6423Chi phí đồ dùng văn phòng
6424Chi phí khấu hao TSCĐ
6425Thuế, phí và lệ phí
6426Chi phí dự phòng
6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC


711


Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC


811


Chi phí khác


821


Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH


911


Xác định kết quả kinh doanh

Đăng nhận xét

[blogger][facebook]

TÁC GIẢ

{facebook#https://www.facebook.com/couponkhuyenmaimoingay/}

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.